Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0541040069
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 7 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/08/2011 06/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 4.5 D 4.5 (D)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 9 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2012
17 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2012
18 Máy điện 6 6.4 C 6.4 (C) 14/09/2012
19 Điện tử công suất 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2012 10/10/2012
20 Phương pháp tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
22 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
23 Hệ thống điện 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
26 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
27 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
29 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
30 Khí cụ điện I (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
32 Điều khiển logic 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 10/09/2013 24/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
36 Thực tập đo lường điện 9 A 9 (A)
37 Vi xử lý (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
38 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.8 A 8.8 (A)
40 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
43 Điều khiển quá trình 4 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2014
44 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2014
45 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
47 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 16/10/2012
49 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 1.4 ** F ** ** 14/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo