Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Hà
Mã sinh viên: 0541040071
Lớp: ĐH CNKT Điện 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 1.1 ** F ** ** 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 21/09/2012 08/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 30/08/2012 04/10/2012
19 Máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 0 ** 1 ** F ** ** 04/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
23 Hệ thống điện ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Truyền động điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
26 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
27 Thực tập truyền động điện 6 C 6 (C)
28 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
30 Điều khiển logic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 20/09/2013
31 Điều khiển lập trình PLC 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2013 24/09/2013
32 Trang bị điện 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 22/08/2013 27/09/2013
33 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 17/09/2013
34 Thực tập đo lường điện 6.5 C 6.5 (C)
35 Vi xử lý (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
36 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
37 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
38 Trang bị điện 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2014
39 Thực tập PLC 7.7 B 7.7 (B)
40 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
41 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2014
42 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 B 7 (B) 26/05/2014
43 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
45 Mạch điện 2 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2012
46 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/03/2012 04/04/2012
48 Mạch điện 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/03/2012 10/04/2012
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 20/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Điện tử công suất ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 13/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Hệ thống điện ** ** ** ** ** ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo