Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0541040102
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 01/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Khí cụ điện 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 21/09/2012 08/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.6 C 6.6 (C) 05/09/2012
19 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
23 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
24 Hệ thống điện 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
25 Truyền động điện 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2013
26 Kỹ thuật số 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
27 Tiếng anh 5 6 5.4 I D 5.4 (D) 27/02/2013
28 Thực tập truyền động điện 5 4.5 D 4.5 (D) 30/01/2013
29 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
30 Điều khiển logic 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
31 Điều khiển lập trình PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
32 Trang bị điện 1 4 4.4 D 4.4 (D) 22/08/2013
33 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 25/09/2013
34 Vi xử lý (Điện) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/01/2014 24/02/2014
35 Cung cấp điện 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 24/02/2014 27/02/2014
36 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Trang bị điện 2 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
38 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
39 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
40 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2014
41 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
42 Mạng truyền thông công nghiệp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
44 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2012
47 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
48 Vật lý 1 0 1.8 F 1.8 (F) 24/03/2012
49 Mạch điện 1 I (I)
50 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
51 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
52 Toán cao cấp 2 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 10/09/2013
53 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 15/08/2013
54 Điện tử công suất 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2013 11/09/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/08/2013 23/09/2013
56 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
57 Thực tập đo lường điện 7.8 B 7.8 (B)
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo