Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Cương
Mã sinh viên: 0541040105
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 4 5 D 5 (D) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 4.7 D 4.7 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.8 B 7.8 (B) 11/08/2011
9 Mạch điện 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
12 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
13 Mạch điện 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
15 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 11/01/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014
19 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
20 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
21 Đo lường và cảm biến 8 8.3 B 8.3 (B) 21/09/2012
22 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2012 04/10/2012
23 Máy điện 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
24 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 10/10/2012
25 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2012 10/10/2012
26 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
27 Toán cao cấp 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
28 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 12/09/2011 06/10/2011
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2011 07/10/2011
30 Hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
31 Truyền động điện 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 22/01/2013 27/02/2013
32 Kỹ thuật số 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
33 Thực tập truyền động điện 7 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2013
34 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
35 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2013
36 Điều khiển logic 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
37 Điều khiển lập trình PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
38 Trang bị điện 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 22/08/2013 27/09/2013
39 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
40 Vi xử lý (Điện) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 04/01/2014 24/02/2014
41 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
42 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Trang bị điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
44 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
45 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
46 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 8 B 8 (B) 26/05/2014
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
48 Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
50 Mạch điện 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
51 Mạch điện 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/03/2013 23/03/2013
52 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
53 Thực tập đo lường điện 7.8 B 7.8 (B)
54 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
55 Trang bị điện 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014
57 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo