Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Minh
Mã sinh viên: 0541040122
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 8 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2011
8 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
9 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
11 Khí cụ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
12 Mạch điện 2 8 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2012
13 Thực tập điện cơ bản (Điện) I (I)
14 Vật liệu điện và an toàn điện 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
15 Vật lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2012
17 Tiếng anh 3 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
18 Nghe - Nói 3 7 7.6 B 7.6 (B) 09/02/2012
19 Ngữ pháp Tiếng Anh 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/01/2012 06/04/2012
20 Đo lường và cảm biến 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 21/09/2012 08/10/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2012
22 Máy điện 5 6.1 C 6.1 (C) 14/09/2012
23 Điện tử công suất 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2012
24 Phương pháp tính 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 10/10/2012
25 Nghe - Nói 4 0 ** 2.5 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 9 9.1 A 9.1 (A) 11/09/2012
27 Hệ thống điện 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
28 Truyền động điện 8 7.9 B 7.9 (B) 22/01/2013
29 Kỹ thuật số 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2013
30 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 10 9 A 9 (A) 21/01/2013
31 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 26/01/2013
32 Thực tập truyền động điện 8 8 B 8 (B) 30/01/2013
33 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
34 Lý thuyết dịch I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
36 Điều khiển logic 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2013
37 Điều khiển lập trình PLC 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
38 Trang bị điện 1 9 8.4 B 8.4 (B) 22/08/2013
39 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2013
40 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
41 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
42 Vi xử lý (Điện) 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
43 Cung cấp điện 7 7.1 B 7.1 (B) 24/02/2014
44 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
45 Trang bị điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
46 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
47 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
48 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2014
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 26/05/2014
50 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 20/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
52 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2012
53 Tiếng anh 2 8 8.7 A 8.7 (A) 10/09/2012
54 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo