Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thăng
Mã sinh viên: 0541040129
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 11/08/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.2 B 8.2 (B) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 8 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 1 2 3.1 3.7 F F 3.7 (F) 21/09/2012 08/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.9 D 4.9 (D) 05/09/2012
19 Máy điện 3 4.4 D 4.4 (D) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
23 Đo lường và cảm biến 6 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
24 Hệ thống điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 01/02/2013
25 Truyền động điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 15/01/2013 01/02/2013
27 Thực tập truyền động điện 8 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2013
28 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
29 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
30 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 22/01/2013 19/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
32 Điều khiển logic 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/08/2013 20/09/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2013
36 Vi xử lý (Điện) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 24/02/2014
37 Cung cấp điện 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Trang bị điện 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2014 24/01/2014
40 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 20/01/2014
42 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
43 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 26/05/2014
44 Mạng truyền thông công nghiệp 5.5 6 C 6 (C) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
46 Máy điện 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
47 Điện tử công suất 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/03/2013 30/03/2013
48 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 21/08/2013 17/09/2013
49 Vật lý 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/08/2013 11/09/2013
50 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
51 Trang bị điện 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 02/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo