Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Chiến
Mã sinh viên: 0541040130
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 7 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.6 C 5.6 (C) 11/08/2011
9 Điện tử cơ bản 0 2.5 2.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/08/2013 02/10/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
11 Khí cụ điện 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2012
12 Mạch điện 2 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/01/2012 11/03/2012
13 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
14 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
15 Vật lý 2 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
18 Đo lường và cảm biến 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 21/09/2012 08/10/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
20 Máy điện 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 14/09/2012 15/10/2012
21 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Phương pháp tính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Hệ thống điện 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
25 Truyền động điện 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
27 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7 B 7 (B) 22/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
29 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
30 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
31 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
32 Điều khiển logic 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 6.5 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
36 Vi xử lý (Điện) 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/01/2014 24/02/2014
37 Cung cấp điện 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/02/2014 27/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
39 Trang bị điện 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
40 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
42 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 26/05/2014
43 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014
44 Mạng truyền thông công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
46 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
47 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 23/08/2012
48 Mạch điện 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 21/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/03/2013 28/03/2013
50 Điện tử công suất 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2013 30/03/2013
51 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
52 Toán cao cấp 1 (100301) 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/08/2013 17/09/2013
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 19/08/2013
54 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo