Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Nghị
Mã sinh viên: 0541040134
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 14/07/2011 06/10/2011
2 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2011 06/10/2011
5 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7.1 B 7.1 (B) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 5 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
19 Máy điện 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2012 15/10/2012
20 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
23 Hệ thống điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 15/01/2013 06/03/2013
26 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
27 Thực tập truyền động điện 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
28 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
29 Kỹ thuật số 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
30 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
31 Điều khiển lập trình PLC 6 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
32 Trang bị điện 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 22/08/2013 27/09/2013
33 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
34 Vật lý 2 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2012
35 Vi xử lý (Điện) 1 5.5 1.6 4.6 F D 4.6 (D) 04/01/2014 24/02/2014
36 Cung cấp điện 6 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2014
37 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
38 Trang bị điện 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
40 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/05/2013 18/06/2013
42 Điều khiển quá trình 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/05/2014 01/06/2014
43 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6 C 6 (C) 26/05/2014
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 26/05/2014
45 Mạng truyền thông công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
47 Phương pháp tính ** ** ** (I) 21/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phương pháp tính 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 06/03/2014 17/03/2014
49 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2014
50 Điện tử công suất 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 05/03/2014 12/03/2014
51 Điện tử công suất ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2014
53 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)
54 Trang bị điện 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo