Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Hoài Nam
Mã sinh viên: 0541040136
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 0 F (I) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 0 0 F (I) 02/07/2011
5 Vật lý 1 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương 0 0.5 F 0.5 (F) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 28/07/2011 13/12/2011 ĐPK
9 Toán cao cấp 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
10 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
11 Khí cụ điện 7 6 C 6 (C) 26/12/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
13 Khí cụ điện 0 ** ** I ** ** 12/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mạch điện 2 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 11/03/2012
15 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
16 Vật liệu điện và an toàn điện 0 6 1 5 F D 5 (D) 14/01/2012 12/04/2012
17 Vật lý 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 28/03/2012 ĐPK
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 11/01/2012 14/03/2012
19 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
20 Đo lường và cảm biến 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 21/09/2012 08/10/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 05/09/2012 04/10/2012
22 Máy điện 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
23 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012
24 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
26 Mạch điện 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2011 06/10/2011
27 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
28 Kinh tế học đại cương 0 0.8 F 0.8 (F) 19/09/2011
29 Hệ thống điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 01/02/2013
30 Truyền động điện 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2013 27/02/2013
31 Kỹ thuật số 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
32 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 22/01/2013 19/02/2013
33 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
34 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
36 Điều khiển logic 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/08/2013 20/09/2013
37 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2013
38 Trang bị điện 1 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 22/08/2013 27/09/2013
39 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
40 Vi xử lý (Điện) 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 04/01/2014 24/02/2014
41 Cung cấp điện 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2014 27/02/2014
42 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
43 Trang bị điện 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2014 24/01/2014
44 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
45 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 20/01/2014
46 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 26/05/2014
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
48 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
49 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 15/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Mạch điện 1 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2012 15/09/2012
52 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
53 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/03/2013
54 Khí cụ điện ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Điện tử công suất 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/08/2013 11/09/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/08/2013 23/09/2013
57 Thực tập truyền động điện 6.3 C 6.3 (C)
58 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo