Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Đức
Mã sinh viên: 0541040147
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 3 4.9 D 4.9 (D) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6.4 C 6.4 (C) 11/08/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 0 3 0.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 11/01/2012
16 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 21/09/2012 08/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
19 Máy điện 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 1 0 1.7 1 F F 1.7 (F) 04/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
23 Phương pháp tính 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 28/08/2013 01/10/2013
24 Điện tử công suất 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 03/10/2013
25 Điện tử công suất ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 05/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hệ thống điện 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 07/01/2013 01/02/2013
27 Truyền động điện 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 22/01/2013 27/02/2013
28 Kỹ thuật số 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
29 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2013
30 Thực tập truyền động điện 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
31 Thực tập cơ bản máy điện 7.7 B 7.7 (B)
32 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/01/2013 19/02/2013
33 Điều khiển logic 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 20/09/2013
34 Điều khiển lập trình PLC 6 6.4 C 6.4 (C) 20/09/2013
35 Trang bị điện 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 22/08/2013 27/09/2013
36 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
37 Vi xử lý (Điện) 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/01/2014 24/02/2014
38 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
40 Trang bị điện 2 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
43 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 4 5 D 5 (D) 26/05/2014
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
45 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
47 Truyền động điện 5 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2014
48 Mạch điện 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/08/2012 15/09/2012
49 Vật lý 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 31/08/2012 24/09/2012
50 Mạch điện 1 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 21/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vật lý 2 6 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2014
52 Phương pháp tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 02/09/2014 25/09/2014
53 Mạch điện 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/03/2013 22/03/2013
54 Vật lý 2 4 0 3.7 1 F F 3.7 (F) 11/03/2013 25/03/2013
55 Hệ thống điện 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 05/09/2014 02/10/2014
56 Hệ thống điện I (I)
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2014
58 Thực tập đo lường điện 7.8 B 7.8 (B)
59 Trang bị điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo