Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lộc
Mã sinh viên: 0541040153
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.6 C 5.6 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 ** 6.2 ** C ** 6.2 (C) 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 2 4 5 D 5 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 22/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 11/03/2012
10 Khí cụ điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 12/01/2012 11/03/2012
11 Mạch điện 2 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 6 C 6 (C)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 21/09/2012 08/10/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2012 04/10/2012
19 Máy điện 5 5.9 C 5.9 (C) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
21 Phương pháp tính 1 4 2 4 F D 4 (D) 04/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 11/09/2012
23 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/08/2013 01/10/2013
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 F 0.5 (F) 17/09/2011
25 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
26 Toán ứng dụng 1 0 ** 1.8 ** F ** ** 12/09/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hệ thống điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/01/2013 01/02/2013
28 Truyền động điện 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2013 27/02/2013
29 Kỹ thuật số 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 15/01/2013 01/02/2013
30 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 22/01/2013 19/02/2013
31 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2013
32 Thực tập truyền động điện 7 7 B 7 (B) 30/01/2013
33 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
34 Thực tập cơ bản máy điện 8.3 B 8.3 (B)
35 Điều khiển logic 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
36 Điều khiển lập trình PLC 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
37 Trang bị điện 1 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 22/08/2013 27/09/2013
38 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
39 Vi xử lý (Điện) 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 24/02/2014
40 Cung cấp điện 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2014 27/02/2014
41 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
42 Trang bị điện 2 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/01/2014 24/01/2014
43 Thực tập PLC 8.5 A 8.5 (A)
44 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
45 Điều khiển quá trình 6 5.8 C 5.8 (C) 17/05/2014
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014
47 Mạng truyền thông công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 B 8 (B)
49 Mạch điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2012 15/09/2012
50 Vật lý 1 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 31/08/2012 24/09/2012
51 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
52 Hệ thống điện 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 20/08/2013 17/09/2013
53 Toán cao cấp 1 (100301) I (I)
54 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo