Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Như Ngọc
Mã sinh viên: 0541040157
Lớp: ĐH CNKT Điện 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 2 0 3.3 1.9 F F 3.3 (F) 29/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 0 0.8 F 0.8 (F) 02/07/2011
5 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Toán cao cấp 2 I (I)
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
11 Khí cụ điện 3 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012 ĐPK
12 Mạch điện 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2012 11/03/2012
13 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.5 B 7.5 (B)
14 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
15 Vật lý 2 0 6 0.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2012 14/03/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
18 Vật lý 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/01/2013 04/03/2013
19 Phương pháp tính I (I)
20 Đo lường và cảm biến 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/09/2012 08/10/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 05/09/2012 04/10/2012
22 Máy điện 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
23 Điện tử công suất 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 10/10/2012
24 Phương pháp tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/09/2012 10/10/2012
25 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2012 ĐPK
26 Hệ thống điện ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 07/01/2013 06/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền động điện 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2013 27/02/2013
28 Kỹ thuật số 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
29 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 8 B 8 (B) 22/01/2013
30 Tiếng anh 5 4 4.7 D 4.7 (D) 26/01/2013
31 Thực tập truyền động điện 8 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2013
32 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 B 7.3 (B)
33 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
35 Khí cụ điện 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2013
36 Điều khiển logic 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
37 Điều khiển lập trình PLC 8.5 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2013
38 Trang bị điện 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 22/08/2013 27/09/2013
39 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
40 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
41 Cung cấp điện 7 7.1 B 7.1 (B) 24/02/2014
42 Thực tập Trang bị điện 8.5 A 8.5 (A)
43 Trang bị điện 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/01/2014 24/01/2014
44 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
45 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 20/01/2014
46 Vi xử lý (Điện) 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2014 24/02/2014
47 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 26/05/2014
48 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.2 B 8.2 (B) 21/05/2014
49 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2014
50 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
51 Truyền động điện 0 ** 1.9 ** F ** ** 14/05/2014 27/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kinh tế học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
53 Toán cao cấp 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 12/04/2012
54 Toán cao cấp 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 15/03/2014
55 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2014
56 Mạch điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Điện tử cơ bản 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/08/2013 16/09/2013
58 Điện tử cơ bản 0 ** 0.8 ** F ** ** 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điện tử công suất 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 30/03/2013
60 Truyền động điện 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2013 ĐPK
61 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 15/08/2013
62 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2013
63 Thực tập đo lường điện 8.5 A 8.5 (A)
64 Trang bị điện 1 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo