Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Hữu Tùng
Mã sinh viên: 0541040200
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 6 5.7 C 5.7 (C) 23/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 4 D 4 (D) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 11/08/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 4 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 8 B 8 (B) 18/01/2012
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Vật lý 2 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2014
18 Đo lường và cảm biến 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/08/2012 27/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2012
20 Máy điện 7 6 I C 6 (C) 15/10/2012
21 Điện tử công suất 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Phương pháp tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
24 Hệ thống điện 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2013 01/02/2013
25 Truyền động điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
27 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
28 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
29 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
30 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
32 Điều khiển logic 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 17/06/2013 09/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
36 Thực tập đo lường điện 6 C 6 (C)
37 Vi xử lý (Điện) 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 28/12/2013 07/01/2014
38 Cung cấp điện 9 8.8 A 8.8 (A) 25/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Trang bị điện 2 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
42 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
43 Điều khiển quá trình 5 5.7 C 5.7 (C) 17/05/2014
44 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2014
45 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 8.5 8 B 8 (B) 20/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
47 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
48 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 12/03/2013 30/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/08/2013 16/09/2013
51 Vật lý 1 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 17/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo