Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Liểu Văn Xuyên
Mã sinh viên: 0541040239
Lớp: ĐH CNKT Điện 3 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 01/02/2012
9 Khí cụ điện 7 7 B 7 (B) 12/01/2012
10 Mạch điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
11 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 8 B 8 (B) 18/01/2012
12 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
13 Vật lý 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
16 Lý thuyết điều khiển tự động 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
17 Đo lường và cảm biến 7 7.1 B 7.1 (B) 23/08/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 05/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy điện 4 4.6 D 4.6 (D) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
23 Tiếng anh 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 13/10/2011
24 Hệ thống điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/01/2013 01/02/2013
25 Truyền động điện 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
26 Kỹ thuật số 9 8.5 A 8.5 (A) 18/01/2013
27 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 22/01/2013 19/02/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
29 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
30 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 A 8.7 (A)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
32 Điều khiển logic 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 27/08/2013 20/09/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 6 6.6 C 6.6 (C) 17/06/2013
34 Trang bị điện 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
36 Thực tập đo lường điện 7 B 7 (B)
37 Vi xử lý (Điện) 6 5.9 C 5.9 (C) 28/12/2013
38 Cung cấp điện 9 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Trang bị điện 2 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2014
42 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
43 Điều khiển quá trình 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
44 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 27/05/2014
45 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
48 Điện tử cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2012
49 Vật lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2012
50 Mạch điện 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Máy điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2014
52 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 15/08/2013
53 Điện tử công suất 7 7.2 B 7.2 (B) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo