Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Thảo
Mã sinh viên: 0541040251
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 7 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 1.7 3 F F 3 (F) 01/02/2012 15/03/2012
10 Khí cụ điện 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
17 Phương pháp tính 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 01/01/2014 11/02/2014
18 Phương pháp tính I (I)
19 Đo lường và cảm biến 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 27/09/2012
20 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2012 04/10/2012
21 Máy điện 4 4.9 D 4.9 (D) 14/09/2012
22 Điện tử công suất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 11/09/2012
24 Hệ thống điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/01/2013 01/02/2013
25 Truyền động điện 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 21/01/2013 01/02/2013
27 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 6 6 C 6 (C) 30/01/2013
29 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
30 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
31 Khí cụ điện 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
33 Điều khiển logic ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 27/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điều khiển lập trình PLC 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/06/2013 09/09/2013
35 Trang bị điện 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/08/2013 27/09/2013
36 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2013
37 Thực tập đo lường điện 6 C 6 (C)
38 Vi xử lý (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
39 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
40 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Trang bị điện 2 1 7 3 7 F B 7 (B) 02/01/2014 24/01/2014
42 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
43 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2014
44 Điều khiển quá trình 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 17/05/2014 01/06/2014
45 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 4 5 D 5 (D) 26/05/2014
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 7 B 7 (B) 26/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
48 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/09/2012 24/09/2012
49 Mạch điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 23/08/2012 15/09/2012
50 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/08/2012 24/09/2012
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2012
52 Phương pháp tính ** ** ** ** 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 3 I (I)
54 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Mạch điện 1 7 7.2 B 7.2 (B) 09/03/2013
56 Vật lý 2 ** ** ** (I) 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Điện tử công suất ** ** ** (I) 16/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo