Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Định
Mã sinh viên: 0541040256
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/07/2011 06/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 ** ** I ** ** 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 I C 6.8 (C) 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 28/07/2011 13/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 2 3.6 2.2 F F 3.6 (F) 01/02/2012 15/03/2012
10 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 3 4.3 D 4.3 (D) 13/01/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.3 B 7.3 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/09/2012 27/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 05/09/2012 04/10/2012
19 Máy điện 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 0 2 2 F F 2 (F) 12/09/2012 10/10/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
22 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật lý 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011
24 Hệ thống điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 07/01/2013 01/02/2013
25 Truyền động điện 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 1 5 2 4.7 F D 4.7 (D) 21/01/2013 01/02/2013
27 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 5.7 I C 5.7 (C) 19/02/2013
28 Tiếng anh 5 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
31 Điều khiển logic I (I)
32 Điều khiển lập trình PLC 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 17/06/2013 09/09/2013
33 Trang bị điện 1 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2013 27/09/2013
34 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
35 Thực tập đo lường điện 7 B 7 (B)
36 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
37 Vi xử lý (Điện) 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2014
38 Cung cấp điện 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Trang bị điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 5.3 D 5.3 (D)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2014
43 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2014
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8 B 8 (B) 21/05/2014
45 Mạng truyền thông công nghiệp 7 7 B 7 (B) 16/05/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
47 Điều khiển logic 6 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2014
48 Toán cao cấp 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 28/08/2012 24/09/2012
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2012 01/10/2012
50 Phương pháp tính 0 0.8 F 0.8 (F) 27/08/2012
51 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Toán cao cấp 2 I (I)
54 Vật lý 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
55 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/08/2014 25/09/2014
56 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
57 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
58 Toán cao cấp 2 ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.6 C 5.6 (C) 14/03/2013
60 Hệ thống điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/08/2013 17/09/2013
61 Toán cao cấp 1 (100301) 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/08/2013 17/09/2013
62 Phương pháp tính 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 15/08/2013 16/09/2013
63 Điện tử công suất 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo