Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Kiên
Mã sinh viên: 0541040259
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.6 C 5.6 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
10 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 2 3.9 2.6 F F 3.9 (F) 01/02/2012 15/03/2012
11 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
12 Mạch điện 2 9 9.2 A 9.2 (A) 13/01/2012
13 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.7 B 7.7 (B)
14 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
15 Vật lý 2 6 6 C 6 (C) 07/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2012 14/03/2012
17 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
18 Đo lường và cảm biến 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 27/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động 10 9.7 A 9.7 (A) 05/09/2012
20 Máy điện 6 6.6 C 6.6 (C) 14/09/2012
21 Điện tử công suất 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
23 Hệ thống điện ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Truyền động điện 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 1 7 3 7 F B 7 (B) 15/01/2013 01/02/2013
26 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
27 Thực tập truyền động điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
28 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
29 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
31 Điều khiển logic ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 27/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển lập trình PLC 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2013
33 Trang bị điện 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/08/2013 27/09/2013
34 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 8 8 B 8 (B) 25/09/2013
35 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)
36 Vi xử lý (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
37 Cung cấp điện 8 8.1 B 8.1 (B) 24/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Trang bị điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2014
40 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
43 Phương pháp tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/03/2013 30/03/2013
44 Điện tử công suất ** ** ** (I) 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Vật lý 1 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 11/03/2013 28/03/2013
46 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
47 Điện tử công suất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 16/08/2013 11/09/2013
48 Trang bị điện 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo