Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thanh Dũng
Mã sinh viên: 0541040270
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 29/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 6 C 6 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8 B 8 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2012 14/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 9 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2012
18 Máy điện 3 4.4 D 4.4 (D) 14/09/2012
19 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
20 Hệ thống điện 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 07/01/2013 01/02/2013
21 Truyền động điện 5 6.1 C 6.1 (C) 22/01/2013
22 Kỹ thuật số 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
23 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
24 Thực tập truyền động điện 9 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
25 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
26 Thực tập cơ bản máy điện 9 A 9 (A)
27 Trang bị điện 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
28 Điều khiển logic 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
30 Điều khiển logic 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
31 Điều khiển lập trình PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2013
32 Trang bị điện 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 22/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2013
34 Thực tập đo lường điện 0 F (I)
35 Điện tử công suất 8 8.2 B 8.2 (B) 27/03/2012
36 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/03/2012
37 Vi xử lý (Điện) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/01/2014
38 Cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2014
39 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
40 Trang bị điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
41 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2014
43 Bảo vệ rơle và tự động hoá 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/01/2015 04/02/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
45 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
46 Phương pháp tính 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
47 Điện tử cơ bản 6 6.4 C 6.4 (C) 19/08/2013
48 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 13/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo