Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Vinh
Mã sinh viên: 0541040271
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2011 ĐPK
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 01/02/2012 15/03/2012
10 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.7 B 7.7 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
14 Vật lý 2 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 14/01/2012
17 Đo lường và cảm biến 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 07/09/2012 27/09/2012
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 05/09/2012 04/10/2012
19 Máy điện 4 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2012
20 Điện tử công suất 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 10/10/2012
21 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2012
23 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Toán cao cấp 1 (100301) 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2011
25 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/01/2013 25/02/2013
26 Hệ thống điện ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Truyền động điện ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 22/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật số 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
29 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
30 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
31 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
33 Điều khiển logic 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
34 Điều khiển lập trình PLC 1 4 3 5 F D 5 (D) 17/06/2013 09/09/2013
35 Trang bị điện 1 ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 22/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2013
37 Thực tập đo lường điện 7 B 7 (B)
38 Vi xử lý (Điện) 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2014
39 Cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
40 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Trang bị điện 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/01/2014
42 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
43 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 11/01/2014
44 Điều khiển quá trình 3 4.3 D 4.3 (D) 17/05/2014
45 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/05/2014 30/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
48 Mạch điện 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/08/2012 24/09/2012
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.1 C 6.1 (C) 05/09/2012
50 Tiếng anh 1 I (I)
51 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 18/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 07/03/2013
53 Mạch điện 2 ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 09/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Trang bị điện 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 02/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo