Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Tài
Mã sinh viên: 0541040275
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 3 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/08/2011
6 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
10 Khí cụ điện 6 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.3 B 7.3 (B)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
14 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 14/01/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
18 Đo lường và cảm biến 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động 9 8.8 A 8.8 (A) 05/09/2012
20 Máy điện 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 14/09/2012 15/10/2012
21 Điện tử công suất 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 10/09/2012
23 Hệ thống điện 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
24 Truyền động điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2013 27/02/2013
25 Kỹ thuật số 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
26 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2013
28 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
29 Điều khiển logic ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 27/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điều khiển lập trình PLC 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/06/2013 09/09/2013
31 Trang bị điện 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/08/2013 27/09/2013
32 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 25/09/2013
33 Thực tập đo lường điện 9 A 9 (A)
34 Thực tập truyền động điện 9 A 9 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 ** 2.7 ** F ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vi xử lý (Điện) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
37 Cung cấp điện 7 7.6 B 7.6 (B) 24/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Trang bị điện 2 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
40 Thực tập PLC 9 A 9 (A)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 11/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
43 Vật lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
44 Điện tử cơ bản 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 24/09/2012
45 Mạch điện 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/03/2012 10/04/2012
46 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/03/2012 06/04/2012
47 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/03/2013 30/03/2013
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo