Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Trọng
Mã sinh viên: 0541040284
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 6 6 C 6 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 18/07/2011 06/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 I C 6.8 (C) 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 28/07/2011 08/11/2011 ĐPK
9 Tiếng anh 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 0.9 ** F ** ** 01/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Khí cụ điện 3 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2012
14 Mạch điện 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/01/2012 11/03/2012
15 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.7 B 7.7 (B)
16 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Vật lý 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 11/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 15/01/2012 14/03/2012
19 Khí cụ điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 28/02/2013
20 Đo lường và cảm biến 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 27/09/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động 9 9 A 9 (A) 05/09/2012
22 Máy điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2012 15/10/2012
23 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
25 Phương pháp tính 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 01/10/2013
26 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
27 Hệ thống điện 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 07/01/2013 01/02/2013
28 Truyền động điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2013 27/02/2013
29 Kỹ thuật số 6 6 C 6 (C) 15/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2013
31 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2013
32 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
34 Điều khiển logic 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
35 Điều khiển lập trình PLC 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/06/2013 09/09/2013
36 Trang bị điện 1 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 22/08/2013 27/09/2013
37 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 14/09/2013
38 Thực tập đo lường điện 5.5 C 5.5 (C)
39 Vi xử lý (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
40 Cung cấp điện 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2014
41 Thực tập Trang bị điện 7 B 7 (B)
42 Trang bị điện 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
43 Thực tập PLC 5.7 C 5.7 (C)
44 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2014
45 Điều khiển quá trình 2.5 4 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 17/05/2014 01/06/2014
46 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 26/05/2014
47 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
49 Kinh tế học đại cương 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 15/10/2012
50 Hóa học 1 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 19/03/2012 25/06/2012
51 Mạch điện 1 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 21/03/2012 10/04/2012
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 01/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 09/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Mạch điện 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/03/2013 23/03/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 10/03/2013
57 Vật lý 1 I (I)
58 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
59 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
60 Hệ thống điện 8 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2013
61 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
62 Vật lý 1 5 5 D 5 (D) 17/08/2013
63 Trang bị điện 1 5 5.6 C 5.6 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo