Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Tiên Bảo
Mã sinh viên: 0541040285
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 2 0 3.4 2.1 F F 3.4 (F) 29/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I)
10 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
11 Điện tử cơ bản 6 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
12 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
13 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5 D 5 (D) 01/02/2012
14 Khí cụ điện 3 4 I D 4 (D) 11/03/2012
15 Mạch điện 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 11/03/2012
16 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7 B 7 (B)
17 Vật liệu điện và an toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
18 Vật lý 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/02/2012 11/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/01/2012 14/03/2012
20 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
21 Đo lường và cảm biến 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 07/09/2012 27/09/2012
22 Lý thuyết điều khiển tự động 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 05/09/2012 04/10/2012
23 Máy điện 4 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2012
24 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 10/10/2012
25 Phương pháp tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 08/10/2012
26 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
27 Điện tử công suất ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 03/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hệ thống điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/01/2013 01/02/2013
29 Truyền động điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2013 27/02/2013
30 Kỹ thuật số 6 6.2 C 6.2 (C) 21/01/2013
31 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
32 Thực tập truyền động điện 8 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2013
33 Tiếng anh 5 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 26/01/2013 27/02/2013
34 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
36 Điều khiển logic 8 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
37 Điều khiển lập trình PLC 2 7 3.8 7.1 F B 7.1 (B) 17/06/2013 09/09/2013
38 Trang bị điện 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/08/2013 27/09/2013
39 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 A 9 (A) 25/09/2013
40 Thực tập đo lường điện 8.5 A 8.5 (A)
41 Vi xử lý (Điện) 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
42 Cung cấp điện 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
43 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
44 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
45 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
46 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 6 6 C 6 (C) 11/01/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Điện tử cơ bản 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 24/09/2012
49 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2012
50 Vật lý 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 24/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Mạch điện 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 21/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.9 B 7.9 (B) 14/03/2013
54 Máy điện 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 06/03/2013 03/04/2013
55 Hệ thống điện 8 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo