Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trừơng Quân
Mã sinh viên: 0541040293
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/08/2011 29/09/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 01/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Khí cụ điện 5 6 C 6 (C) 13/02/2012 ĐPK
11 Mạch điện 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
13 Vật liệu điện và an toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
14 Phương pháp tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2012 11/03/2012
15 Vật lý 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2012 14/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012 ĐPK
18 Đo lường và cảm biến 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 07/09/2012 27/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 05/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Máy điện 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 15/10/2012
21 Điện tử công suất ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 5 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
23 Máy điện ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/08/2013 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ thống điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2013 01/02/2013
25 Truyền động điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
27 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6 C 6 (C) 22/01/2013
28 Thực tập truyền động điện 7 7 B 7 (B) 30/01/2013
29 Tiếng anh 5 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 5.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển logic 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
33 Điều khiển lập trình PLC 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/06/2013 09/09/2013
34 Trang bị điện 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 22/08/2013 27/09/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 9 9 A 9 (A) 25/09/2013
36 Thực tập đo lường điện 7 B 7 (B)
37 Tiếng anh 2 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 28/03/2012 09/04/2012
38 Vi xử lý (Điện) 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
39 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
40 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
41 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
42 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2014
43 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
44 Điều khiển quá trình 4 4.8 D 4.8 (D) 17/05/2014
45 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
46 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 9 8.3 B 8.3 (B) 20/05/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
48 Thực tập điện cơ bản (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
49 Thực tập điện cơ bản (Điện) 0 F (I)
50 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
51 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 18/08/2013
52 Điện tử cơ bản 5 5.9 C 5.9 (C) 19/08/2013
53 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2013
54 Điện tử cơ bản 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/03/2013 27/03/2013
55 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2013
56 Trang bị điện 1 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo