Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Kỳ
Mã sinh viên: 0541040295
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/07/2011 06/10/2011
2 Mạch điện 1 2 2 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 13/07/2011 06/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2011
4 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
9 Toán cao cấp 2 ** 0 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 13/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 0 0 F (I)
11 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2012 15/03/2012
12 Khí cụ điện 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2012
13 Mạch điện 2 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/01/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (Điện) 7.3 B 7.3 (B)
15 Vật liệu điện và an toàn điện ** 8 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 14/01/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
19 Kinh tế học đại cương 0.5 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 23/12/2013 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đo lường và cảm biến 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 07/09/2012 27/09/2012
21 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2012 04/10/2012
22 Máy điện 8 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
23 Điện tử công suất 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
25 Phương pháp tính 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 28/08/2013 30/09/2013
26 Hệ thống điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/01/2013 01/02/2013
27 Truyền động điện 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
28 Kỹ thuật số 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2013
30 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
31 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
33 Điều khiển logic 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
34 Điều khiển lập trình PLC 7 7 B 7 (B) 17/06/2013
35 Trang bị điện 1 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 22/08/2013 27/09/2013
36 Chuyên đề truyền động điện và tự động hoá quá trình công nghệ 7 7 B 7 (B) 25/09/2013
37 Thực tập đo lường điện 6.5 C 6.5 (C)
38 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
39 Cung cấp điện 0 0 0.6 0.6 F F 0.6 (F) 30/01/2013 26/02/2013
40 Vi xử lý (Điện) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2014
41 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 24/02/2014
42 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
43 Trang bị điện 2 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
44 Thực tập PLC 8.3 B 8.3 (B)
45 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2014
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 9 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2014
47 Kỹ thuật Rô bốt (Điện) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 20/05/2014 29/05/2014
48 Mạng truyền thông công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/05/2014
49 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
50 Điện tử cơ bản 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 27/08/2012 24/09/2012
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2012
52 Tiếng anh 2 I (I)
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 20/08/2013
54 Mạch điện 1 9 8.5 A 8.5 (A) 09/03/2013
55 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
56 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2013
57 Trang bị điện 1 4 4.9 D 4.9 (D) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo