Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0541040301
Lớp: ĐH CNKT Điện 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 14/07/2011
2 Mạch điện 1 0 1.3 F 1.3 (F) 13/07/2011
3 Điện tử cơ bản 0 ** 0 ** F ** ** 29/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2011
5 Vật lý 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/08/2011 22/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 18/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 1 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 01/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Khí cụ điện 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2012
11 Mạch điện 2 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
12 Thực tập điện cơ bản (Điện) 4.3 D 4.3 (D)
13 Vật liệu điện và an toàn điện ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 14/01/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
17 Phương pháp tính ** ** ** (I) 10/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đo lường và cảm biến 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/09/2012 27/09/2012
19 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2012 04/10/2012
20 Máy điện I (I)
21 Điện tử công suất ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính I (I)
23 Tiếng anh 4 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 11/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Hệ thống điện 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Truyền động điện 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 22/01/2013 27/02/2013
26 Kỹ thuật số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2013 01/02/2013
27 Tiếng anh 5 ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
29 Vật lý 2 0 ** 2.8 ** F ** ** 22/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tự động hoá quá trình công nghệ 7 6.5 C 6.5 (C) 27/07/2017
31 Điều khiển logic 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
32 Điều khiển lập trình PLC 1 6 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 17/06/2013 09/09/2013
33 Trang bị điện 1 0 1 1.3 1.9 F F 1.9 (F) 22/08/2013 27/09/2013
34 Thực tập đo lường điện 6.5 C 6.5 (C)
35 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2016
36 Vi xử lý (Điện) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
37 Cung cấp điện 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
38 Thực tập Trang bị điện 8.7 A 8.7 (A)
39 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 02/01/2014
40 Thực tập PLC 6.7 C 6.7 (C)
41 Tổng hợp hệ thống điện - cơ 7 7 B 7 (B) 11/01/2014
42 Điều khiển quá trình 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 17/05/2014 01/06/2014
43 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2014
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9.5 A 9.5 (A)
46 Thực tập điện cơ bản (Điện) 9 A 9 (A)
47 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
48 Mạch điện 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 21/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập điện cơ bản (Điện) 5 D 5 (D)
50 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/09/2014 29/09/2014
51 Điện tử cơ bản 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 19/08/2013 16/09/2013
52 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 02/02/2015
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4 D 4 (D) 04/02/2015
54 Phương pháp tính 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/02/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Quy hoạch tuyến tính 7 8 B 8 (B) 06/02/2015
56 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/03/2013 23/03/2013
57 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/03/2013 27/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Thiết kế thiết bị điện và công nghệ chế tạo máy điện 7 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2017
59 Hệ thống điện 1 9 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 05/09/2014 02/10/2014
60 Phương pháp tính ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 15/08/2013 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2016
62 Thực tập truyền động điện 5.7 C 5.7 (C)
63 Trang bị điện 1 7 7.1 B 7.1 (B) 02/03/2014
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2014
65 Máy điện 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/08/2014 20/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo