Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Lộc
Mã sinh viên: 0541050002
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 04/03/2012 26/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ nano 2 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 15/03/2012
13 Mạch điện tử 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/02/2012 11/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 6 5 D 5 (D) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung ** 0 ** 1 ** F 1 (F) 13/09/2012 13/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4 D 4 (D)
20 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/09/2012 16/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
23 Kỹ thuật xung 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 01/10/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
25 Nguyên lý truyền thông 6 6 I C 6 (C) 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
28 CAD trong điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 22/01/2013 10/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2014
32 Vật lý 2 4 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015 ĐPK
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
34 Vi điều khiển 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2015
35 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
36 Kỹ thuật Audio - Video I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
38 Vi điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2013 25/09/2013
39 Thiết kế hệ thống số 7 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
40 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
41 Kỹ thuật truyền hình 0.800000011920929 6.5 1.5 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2013 27/09/2013
42 Kỹ thuật Audio - Video 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2013 04/10/2013
43 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
45 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 20/12/2014 23/01/2015
46 Truyền hình số 6 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
47 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
48 Đo lường- cảm biến 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2014
49 Hệ thống viễn thông 5 5.9 C 5.9 (C) 09/01/2014
50 Kỹ thuật chuyển mạch 0 0.5 1 1.3 F F 1.3 (F) 26/12/2013 25/01/2014
51 Mạng máy tính 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2014 24/02/2014
52 Hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
53 Vi điện tử 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
54 Xử lý số tín hiệu I (I)
55 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Thông tin di động ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vi điện tử ** ** ** (I) 17/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng anh 5 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Vật lý 2 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 26/08/2012 24/09/2012
61 Nguyên lý truyền thông ** ** ** (I) 11/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Phương pháp tính 0 0 F (I) 27/08/2012
63 Mạch điện tử 2 3 4.5 D 4.5 (D) 25/03/2012
64 Toán cao cấp 2 I (I)
65 Hàm phức và phép BĐ Laplace I (I)
66 Tiếng anh 3 I (I)
67 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
68 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2016
69 Tiếng Anh 2 7 7 B 7 (B) 29/02/2016
70 Điện tử số ** ** ** (I) 08/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Phương pháp tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 16/09/2013
72 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 16/08/2013 23/08/2013
73 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2014
74 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Kỹ thuật siêu cao tần và anten I (I)
77 Tiếng anh 5 9 8.6 A 8.6 (A) 11/02/2015
78 Thông tin di động 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo