Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tư
Mã sinh viên: 0541050004
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/03/2012 29/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 05/10/2012
21 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
23 Nguyên lý truyền thông 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.2 C 6.2 (C)
26 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013 ĐPK
29 Vi điều khiển 10 9.2 A 9.2 (A) 16/09/2013
30 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 02/09/2013
31 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/09/2013 22/09/2013
32 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
33 Kỹ thuật Audio - Video 4 6 C 6 (C) 11/09/2013
34 Truyền hình số 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.8 B 7.8 (B)
36 Đo lường- cảm biến 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
37 Đo lường điều khiển bằng máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2014
38 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6 C 6 (C) 26/12/2013
39 Mạng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2014
40 Hệ điều hành 8 8 B 8 (B) 29/12/2013
41 Hệ thống viễn thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2014
42 Thông tin di động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
43 Vi điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
44 Mạch điện tử 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/03/2012 12/04/2012
45 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 11/04/2012
46 Tiếng anh 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
47 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
48 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
49 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013
50 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo