Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đình Chiến
Mã sinh viên: 0541050005
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.5 D 4.5 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 06/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 0 ** 1.6 ** F ** ** 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điện tử số 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 13/10/2012
20 Mạch điện tử 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 13/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 13/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
25 Mạch điện tử 2 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/08/2013 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2014 03/03/2014
27 Tiếng anh 5 5 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2013
29 Nguyên lý truyền thông 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 11/01/2013 03/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
31 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.6 C 6.6 (C)
32 CAD trong điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2013
33 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 28/02/2013 10/03/2013
34 Điện tử công suất (ĐT) ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 30/09/2013
36 Vi điều khiển 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 09/09/2013 25/09/2013
37 Thiết kế hệ thống số 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/09/2013 22/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2013 22/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 1.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
41 Tiếng anh 1 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 27/03/2012 10/04/2012
42 Kỹ thuật chuyển mạch ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 20/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Truyền hình số 7 5.4 D 5.4 (D) 06/01/2014
44 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
45 Đo lường- cảm biến 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
46 Hệ thống viễn thông 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
47 Kỹ thuật chuyển mạch 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 25/01/2014
48 Mạng máy tính 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 21/01/2014 24/02/2014
49 Kỹ thuật truyền số liệu 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/02/2014 24/02/2014
50 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 6 C 6 (C) 24/05/2014
51 Kỹ thuật chuyển mạch 5 4.3 D 4.3 (D) 16/05/2014
52 Thông tin di động 5.5 5 D 5 (D) 21/05/2014
53 Vi điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2014
54 Hóa học 1 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 19/03/2012 25/06/2012
55 Tiếng anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
56 Mạch điện tử 1 0 3.09999990463257 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 21/08/2013 17/09/2013
57 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/09/2014
58 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/09/2014
59 An toàn lao động (ĐT) 6.5 7 B 7 (B) 01/09/2014
60 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 1.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 03/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Điện tử số 6 7 B 7 (B) 12/02/2017
62 Mạch điện tử 1 8 7.6 B 7.6 (B) 15/02/2017
63 Mạch điện tử 1 ** 1 ** 3 ** F 3 (F) 14/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Nguyên lý truyền thông 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 15/08/2013 13/09/2013
65 Vi điều khiển 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 13/03/2014 21/03/2014
66 Mạch điện tử 1 0 ** 2.7 ** F ** ** 06/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Tiếng anh 5 ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013
69 Tiếng anh 5 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
70 Vi điều khiển 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
71 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo