Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Hải
Mã sinh viên: 0541050014
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6 C 6 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 ** 1.5 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Công nghệ nano 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2012 06/04/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 An toàn lao động (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 15/10/2012
19 Điện tử số 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 14/09/2012 08/10/2012
20 Kỹ thuật xung 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/09/2012 13/10/2012
21 Mạch điện tử 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 17/09/2012 13/10/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 2.2 F 2.2 (F)
23 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 13/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
26 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 28/03/2013 28/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/01/2013 06/02/2013
28 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 03/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
30 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
31 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/02/2013 10/03/2013
33 Điện tử công suất (ĐT) 5 5 D 5 (D) 14/01/2013
34 Tiếng anh 5 3 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 07/09/2013 30/09/2013
36 Vi điều khiển 9 7.9 B 7.9 (B) 09/09/2013
37 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 02/09/2013
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2013 22/09/2013
39 Kỹ thuật truyền hình 6.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2013
40 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
41 Vật lý 2 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2012
42 Truyền hình số 4 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2014
43 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.8 B 7.8 (B)
44 Đo lường- cảm biến 0.5 4 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2014 28/01/2014
45 Hệ thống viễn thông 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 26/12/2013 25/01/2014
47 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/01/2014
48 Hệ điều hành 0 6 3 7 F B 7 (B) 29/12/2013 24/02/2014
49 Đo lường điều khiển bằng máy tính 5 6 C 6 (C) 24/05/2014
50 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
51 Thông tin di động 7.5 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
52 Mạch điện tử 1 8 8 B 8 (B) 05/09/2012
53 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2012
54 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
55 Phân tích mạch DC/AC 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/03/2012 10/04/2012
56 Điện tử số 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
57 Xử lý số tín hiệu 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo