Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Quang
Mã sinh viên: 0541050016
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 7 B 7 (B) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4 D 4 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.5 C 5.5 (C) 07/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 30/10/2012 ĐPK
19 Mạch điện tử 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 05/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
23 Nguyên lý truyền thông 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
26 CAD trong điện tử 10 9.8 A 9.8 (A) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 22/01/2013 10/03/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 6 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 9 9.2 A 9.2 (A) 09/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/09/2013 22/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/09/2013 22/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5 D 5 (D) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 11/09/2013 04/10/2013
36 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012 ĐPK
37 Truyền hình số 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
39 Đo lường- cảm biến 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
40 Hệ thống viễn thông 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/01/2014 24/02/2014
43 Hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/12/2013
44 Đo lường điều khiển bằng máy tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/05/2014
46 Thông tin di động 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
47 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 An toàn lao động (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2012
49 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/03/2012 11/04/2012
50 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2013 ĐPK
51 Điện tử số 10 9.5 A 9.5 (A) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo