Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Vũ
Mã sinh viên: 0541050018
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 04/03/2012 29/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 10/02/2012 15/03/2012
12 Mạch điện tử 1 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012 ĐPK
18 Kỹ thuật xung 3 5 D 5 (D) 13/09/2012
19 Mạch điện tử 2 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9.6 A 9.6 (A)
21 Xử lý số tín hiệu ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 24/09/2012 23/10/2012 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 13/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2013 06/02/2013
25 Nguyên lý truyền thông ** 0 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
28 CAD trong điện tử 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/01/2013 11/03/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 10/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.3 I C 6.3 (C) 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/01/2013 27/02/2013
32 CAD trong điện tử I (I)
33 Vi điều khiển 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/09/2013 25/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 02/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2013 22/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/01/2014 29/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
40 Đo lường- cảm biến 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2014 28/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 10 0 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2014 03/03/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
43 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 20/01/2014
44 Hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
45 Đo lường- cảm biến 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/05/2014 03/06/2014
46 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 15/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thông tin di động 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
49 Vi điện tử 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/05/2014 31/05/2014
50 Truyền hình số 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
51 Mạch điện tử 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/03/2012 12/04/2012
52 Phân tích mạch DC/AC ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 1 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/03/2014 21/03/2014
54 Kỹ thuật xung 4 5.2 D 5.2 (D) 11/02/2015
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
56 Phân tích mạch DC/AC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/03/2013 27/03/2013
57 Vật lý 1 ** 7 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 11/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Nguyên lý truyền thông ** ** ** ** ** ** ** 15/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nguyên lý truyền thông 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2014
60 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
61 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 11/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật truyền hình 5.80000019073486 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo