Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Diệp Minh Sơn
Mã sinh viên: 0541050019
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 2 4 D 4 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 7.7 B 7.7 (B) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 14/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/09/2012 13/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạch điện tử 2 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 17/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.6 A 8.6 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2012 ĐPK
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
25 Nguyên lý truyền thông ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
28 CAD trong điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 22/01/2013 10/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 4 D 4 (D) 14/01/2013
31 Tiếng anh 5 4 4.5 D 4.5 (D) 04/01/2014
32 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2014 03/03/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 09/09/2013 25/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/09/2013 22/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 02/09/2013 22/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 3.5 4 D 4 (D) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
41 Đo lường- cảm biến 4 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 6 0 4 F D 4 (D) 23/01/2014 03/03/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014
45 Hệ điều hành 6 7 B 7 (B) 29/12/2013
46 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8.5 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2014
47 Thông tin di động 6 6 C 6 (C) 21/05/2014
48 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
49 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 27/03/2012 06/04/2012
50 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/03/2012 10/04/2012
51 Mạch điện tử 1 7 7.1 B 7.1 (B) 14/03/2013
52 Toán ứng dụng 2 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/03/2013 21/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo