Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Việt Dũng
Mã sinh viên: 0541050023
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Tiếng anh 3 8 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2012 15/10/2012
18 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2012
19 Kỹ thuật xung 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
20 Mạch điện tử 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 9 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
26 Nguyên lý truyền thông 7 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.6 C 6.6 (C)
29 CAD trong điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 8 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 28/02/2013 10/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 9 8.6 A 8.6 (A) 09/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 02/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 4 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 2 4 D 4 (D) 11/09/2013
38 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
39 Truyền hình số 7.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
41 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
42 Hệ thống viễn thông 9.5 9 A 9 (A) 09/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2014
45 Hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 29/12/2013
46 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 9 A 9 (A) 24/05/2014
47 Thông tin di động 8 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
48 Vi điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/05/2014
49 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo