Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Đức Giang
Mã sinh viên: 0541050024
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 15/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.2 D 5.2 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.4 D 5.4 (D) 07/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
16 Mạch điện tử 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2014
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 3.3 F 3.3 (F)
18 Mạch điện tử 2 ** ** ** ** 20/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 15/10/2012
20 Điện tử số 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2012 08/10/2012
21 Kỹ thuật xung 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.8 C 5.8 (C)
23 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 24/09/2012 16/10/2012
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 05/10/2012
25 Tiếng anh 4 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/09/2012 16/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2013
27 Nguyên lý truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.8 C 5.8 (C)
30 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 28/02/2013 10/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2013 09/02/2013
33 Vật lý 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2013 30/09/2013
35 Vi điều khiển 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 09/09/2013 25/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 02/09/2013 22/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/09/2013 22/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 3.5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.8 A 8.8 (A)
42 Đo lường- cảm biến 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
43 Hệ thống viễn thông 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2013 25/01/2014
45 Mạng máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2014 24/02/2014
46 Hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2013
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
48 Thông tin di động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/05/2014
49 Vi điện tử 9 8.3 B 8.3 (B) 17/05/2014
50 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
51 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
52 Mạch điện tử 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 25/03/2012 12/04/2012
53 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/03/2012 11/04/2012
54 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2014
55 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 7.7 B 7.7 (B) 16/08/2013
56 Vật lý 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 28/03/2013
57 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2014
58 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 16/08/2013 23/08/2013
59 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/08/2013 23/09/2013
60 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 10/08/2013
61 Công nghệ nano 9 9 A 9 (A) 04/03/2014
62 Kỹ thuật Audio - Video 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 07/03/2014 19/03/2014
63 Kỹ thuật truyền hình 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
64 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo