Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Hiền
Mã sinh viên: 0541050026
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9 A 9 (A) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2012 ĐPK
11 Mạch điện tử 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 06/02/2012 11/03/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2012 06/04/2012
13 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
14 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
15 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 12/09/2012 15/10/2012
16 Điện tử số 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
17 Kỹ thuật xung 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 13/10/2012
18 Mạch điện tử 2 4 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.8 A 8.8 (A)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
21 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2011
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2013
23 Nguyên lý truyền thông 6 7 B 7 (B) 11/01/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 10 A 10 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 5.8 C 5.8 (C)
26 CAD trong điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 28/02/2013 10/03/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 6.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
31 Vi điều khiển 10 9.8 A 9.8 (A) 09/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 10 9 A 9 (A) 02/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7 B 7 (B) 02/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/09/2013 27/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 2 4 D 4 (D) 11/09/2013
36 Thông tin di động 4 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
37 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012 ĐPK
38 Truyền hình số 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.8 A 9.8 (A)
40 Đo lường- cảm biến 0 ** 2.8 ** F ** ** 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ thống viễn thông 0 ** 2.7 ** F ** ** 09/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 25/01/2014
43 Hệ điều hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/12/2013 24/02/2014
44 Đo lường- cảm biến ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 9 A 9 (A) 24/05/2014
46 Hệ thống viễn thông ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 20/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vi điện tử ** 7.5 ** 8 ** B 8 (B) 17/05/2014 31/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phân tích mạch DC/AC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
49 Tiếng anh 1 4 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2012
50 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 11/04/2012
51 Mạng máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2013
52 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
53 Mạch điện tử 1 I (I)
54 Truyền hình số 3.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
55 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo