Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Xuân Mùi
Mã sinh viên: 0541050039
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 4 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 10 9.7 A 9.7 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2012 15/10/2012
17 Kỹ thuật xung 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
18 Mạch điện tử 2 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012 ĐPK
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
20 Xử lý số tín hiệu 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
24 Nguyên lý truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
27 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 14/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 22/01/2013 10/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 26/02/2013 ĐPK
30 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 22/02/2013 ĐPK
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 7 7.1 B 7.1 (B) 09/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 02/09/2013 22/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 02/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 4 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
37 Truyền hình số 5 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014 ĐPK
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
39 Đo lường- cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
40 Hệ thống viễn thông 6.5 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 21/01/2014 24/02/2014
43 Hệ điều hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 29/12/2013 24/02/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
45 Điện tử số 9 9.1 A 9.1 (A) 20/03/2012
46 Phân tích mạch DC/AC 9 9 A 9 (A) 10/03/2013
47 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
48 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo