Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Bằng
Mã sinh viên: 0541050042
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.5 A 8.5 (A) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2012 ĐPK
11 Mạch điện tử 1 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
13 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
14 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
15 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 15/10/2012
16 Điện tử số 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
17 Kỹ thuật xung 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
18 Mạch điện tử 2 8 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.6 A 8.6 (A)
20 Xử lý số tín hiệu 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
21 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 10 9.4 A 9.4 (A) 13/09/2011
22 Nguyên lý truyền thông 4 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
24 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.8 A 8.8 (A)
25 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2013
27 Điện tử công suất (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
28 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013 ĐPK
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 8.7 A 8.7 (A) 07/09/2013
30 Vi điều khiển 10 9.9 A 9.9 (A) 09/09/2013
31 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 02/09/2013
32 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
33 Kỹ thuật truyền hình 6.80000019073486 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2013
34 Kỹ thuật Audio - Video 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2013 04/10/2013
35 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
36 Truyền hình số 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
38 Đo lường- cảm biến 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
39 Hệ thống viễn thông 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
40 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
43 Hệ điều hành 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
44 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 26/03/2012
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2012
47 An toàn lao động (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2012
48 Mạch điện tử 1 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo