Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Phong
Mã sinh viên: 0541050044
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 10 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 10 9.1 A 9.1 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
20 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/01/2013 06/02/2013
24 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
27 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 11/01/2013 11/03/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 22/01/2013 10/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 2 8 3 7 F B 7 (B) 14/01/2013 09/02/2013
30 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
31 Tiếng anh 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/09/2013 25/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 02/09/2013 22/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/09/2013 22/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
38 Truyền hình số 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
40 Đo lường- cảm biến 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
41 Hệ thống viễn thông 6.5 7 B 7 (B) 09/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2014
44 Hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 24/02/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 8 8 B 8 (B) 15/05/2014
46 Thông tin di động 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
47 Vi điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/05/2014 ĐPK
48 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
49 Kỹ thuật lập trình 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/08/2012 10/10/2012
50 Mạch điện tử 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 25/03/2012 12/04/2012
51 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
52 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2013
53 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2013
54 Tiếng anh 3 ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 27/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 6 3 7 F B 7 (B) 07/03/2014 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo