Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Ngoan
Mã sinh viên: 0541050046
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 3 3 5 F D 5 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/07/2011 29/09/2011
4 Phương pháp tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
6 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
7 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8 B 8 (B) 04/03/2012
8 An toàn lao động (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
9 Công nghệ nano 8 6.1 I C 6.1 (C) 13/03/2012
10 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
11 Mạch điện tử 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2012 11/03/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
13 Tiếng anh 3 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2012 06/04/2012
14 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 05/03/2012
15 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 15/10/2012
16 Điện tử số ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 13/10/2012
18 Mạch điện tử 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.8 B 7.8 (B)
20 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 13/09/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
24 Nguyên lý truyền thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6 C 6 (C)
27 CAD trong điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2013 11/03/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 22/01/2013 10/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng anh 5 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 26/01/2013 27/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vi điều khiển I (I)
33 Thiết kế hệ thống số 0 0 3 3 F F 3 (F) 02/09/2013 22/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 3 3 F F 3 (F) 02/09/2013 22/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật Audio - Video ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
39 Toán ứng dụng 1 ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 27/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012
41 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo