Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Phong
Mã sinh viên: 0541050048
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7 B 7 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 3 4.3 D 4.3 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 2 4 D 4 (D) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 13/10/2012
19 Mạch điện tử 2 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.4 B 7.4 (B)
21 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
24 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 28/08/2013 25/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2013 06/02/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/01/2013 03/02/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.6 B 7.6 (B)
30 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/01/2013 11/03/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 3 4 D 4 (D) 14/01/2013
32 Tiếng anh 5 4 5.1 D 5.1 (D) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 09/09/2013 25/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 6 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
41 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
42 Hệ thống viễn thông 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/12/2013 25/01/2014
44 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2014
45 Hệ điều hành 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
46 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/05/2014
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2014
48 Thông tin di động 5 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
49 Vi điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/05/2014
50 Phân tích mạch DC/AC 0 ** 2.3 ** F ** ** 10/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2012
52 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
53 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
54 Vi điều khiển 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 13/03/2014 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo