Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hùng
Mã sinh viên: 0541050068
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
6 Vật lý 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 11/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 3 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2012 ĐPK
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 05/03/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 12/09/2012
17 Điện tử số 5 5.6 C 5.6 (C) 14/09/2012
18 Kỹ thuật xung 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
20 Xử lý số tín hiệu 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 24/09/2012 16/10/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
24 Nguyên lý truyền thông 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.8 A 8.8 (A)
27 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 1.7 2.4 F F 2.4 (F) 22/01/2013 10/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 14/01/2013 26/02/2013 ĐPK
30 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 6 2 6 F C 6 (C) 09/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 7 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 6 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 11/09/2013 04/10/2013
37 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
38 Truyền hình số 6.5 6 C 6 (C) 06/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.8 C 6.8 (C)
40 Đo lường- cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
41 Hệ thống viễn thông 6.5 6.9 C 6.9 (C) 09/01/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2014
44 Hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 4 5 D 5 (D) 15/05/2014
46 Thông tin di động 6.5 6.2 C 6.2 (C) 21/05/2014
47 Vi điện tử 7 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
48 Mạch điện tử 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/03/2012 12/04/2012
49 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
50 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 09/03/2013 28/03/2013
51 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 16/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo