Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 0541050069
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 6 7 B 7 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 07/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ nano 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 9.1 A 9.1 (A) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 7 7 B 7 (B) 06/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.9 C 6.9 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 14/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
21 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2013 ĐPK
23 Nguyên lý truyền thông 1 5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 11/01/2013 03/02/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.4 B 7.4 (B)
26 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 28/02/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 09/02/2013
29 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 6 7.2 B 7.2 (B) 09/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 10 9.3 A 9.3 (A) 02/09/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 02/09/2013 22/09/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2013 04/10/2013
36 Truyền hình số 8.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.8 B 7.8 (B)
38 Đo lường- cảm biến 7.5 7 B 7 (B) 06/01/2014
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2014
40 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
41 Mạng máy tính 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2014 24/02/2014
42 Hệ điều hành 4 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
43 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
44 Mạch điện tử 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 25/03/2012 12/04/2012
45 Xử lý số tín hiệu 6 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
46 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
47 Điện tử công suất 7 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2014
48 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo