Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: La Hồng Dương
Mã sinh viên: 0541050071
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 5 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 6 C 6 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 04/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/02/2012 13/03/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 10 9.6 A 9.6 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 An toàn lao động (ĐT) 7 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013 ĐPK
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 15/10/2012
18 Điện tử số 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 13/10/2012
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.6 A 8.6 (A)
21 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 16/10/2012
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 05/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2012 ĐPK
24 Quy hoạch tuyến tính I (I)
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
26 Nguyên lý truyền thông 7 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.6 C 6.6 (C)
29 CAD trong điện tử 6 7 B 7 (B) 11/01/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 28/02/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2013 09/02/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
34 Vi điều khiển 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 09/09/2013 25/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 02/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 10 2.3 9 F A 9 (A) 02/09/2013 22/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 04/10/2013
39 Truyền hình số 5 4 D 4 (D) 06/01/2014
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
41 Đo lường- cảm biến 7 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2014 ĐPK
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
43 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
44 Mạng máy tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 21/01/2014 24/02/2014
45 Hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 29/12/2013
46 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 20/05/2014
47 Thông tin di động 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2014
48 Vi điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/05/2014
49 Mạch điện tử 2 6 6.7 C 6.7 (C) 25/03/2012
50 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 11/04/2012
51 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2014
52 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
53 Mạch điện tử 2 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2014
54 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
55 Phân tích mạch DC/AC I (I)
56 Truyền hình số 4 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo