Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Hoàng Hà
Mã sinh viên: 0541050072
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.3 D 5.3 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 16/08/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 04/03/2012 22/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ nano 5 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2012 ĐPK
12 Mạch điện tử 1 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.9 A 8.9 (A) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 6 7 B 7 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
17 Điện tử số 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.6 A 8.6 (A)
20 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 16/10/2012
21 Kỹ thuật xung 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2013 01/10/2013
22 Hóa học 1 0 2.4 F 2.4 (F) 17/09/2011
23 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2011
24 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 12/09/2011
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.3 B 8.3 (B)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.2 B 7.2 (B)
28 CAD trong điện tử 6 7 B 7 (B) 11/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 28/02/2013 10/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013 ĐPK
31 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 09/09/2013 25/09/2013
34 Thiết kế hệ thống số 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 02/09/2013 22/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8 B 8 (B) 02/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình I (I)
37 Kỹ thuật Audio - Video ** 4.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Truyền hình số ** 5 ** ** (I) 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.7 C 5.7 (C)
40 Đo lường- cảm biến I (I)
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 03/03/2014
42 Kỹ thuật chuyển mạch 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 26/12/2013 25/01/2014
43 Mạng máy tính 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/02/2014 24/02/2014
45 Đo lường- cảm biến 1.5 3 3.4 4.4 F D 4.4 (D) 19/05/2014 03/06/2014
46 Hệ thống viễn thông 7 7 B 7 (B) 20/05/2014
47 Thông tin di động 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
48 Vi điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2014
49 An toàn lao động (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2012
50 Nguyên lý truyền thông 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
51 Phương pháp tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/08/2012 24/09/2012
52 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
53 Mạch điện tử 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 25/03/2012 25/04/2012 ĐPK
54 Phân tích mạch DC/AC 5 6.2 C 6.2 (C) 27/03/2012
55 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
56 Toán ứng dụng 2 6 5 D 5 (D) 03/09/2014
57 Toán cao cấp 2 ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật truyền hình 4 5.2 D 5.2 (D) 28/02/2014
59 Truyền hình số 2.5 4 D 4 (D) 15/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo