Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Quý
Mã sinh viên: 0541050074
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 4 5.5 C 5.5 (C) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.7 D 4.7 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/08/2011 22/09/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/03/2012 22/03/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 4 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 06/02/2012 11/03/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 14/01/2012
15 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 12/09/2012 15/10/2012
17 Điện tử số 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 08/10/2012
18 Kỹ thuật xung 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 13/09/2012 13/10/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.2 B 7.2 (B)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
22 Kỹ thuật xung 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
24 Nguyên lý truyền thông 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/01/2013 03/02/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
26 Thực hành Điện tử cơ bản 2 6.2 C 6.2 (C)
27 CAD trong điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2013
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 22/01/2013 10/03/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
30 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 0 6 3 7 F B 7 (B) 02/09/2013 22/09/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 7 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 04/10/2013
37 Truyền hình số 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 29/01/2014
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
39 Đo lường- cảm biến 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
40 Hệ thống viễn thông 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/01/2014 24/01/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2013
42 Mạng máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 21/01/2014
43 Hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2013
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2014
45 Thông tin di động 5 5.5 C 5.5 (C) 21/05/2014
46 Vi điện tử 7 7 B 7 (B) 17/05/2014
47 Mạch điện tử 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2012
48 Mạch điện tử 2 5 5.9 C 5.9 (C) 25/03/2012
49 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/03/2012 11/04/2012
50 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
51 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2013
52 Phân tích mạch DC/AC 10 9.5 A 9.5 (A) 10/03/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo