Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0541050076
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 16/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 0 ** 1.3 ** F ** ** 03/08/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2011
7 Vật lý 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 11/08/2011 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 8 7.6 B 7.6 (B) 28/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2013
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 04/03/2012 18/04/2012
11 An toàn lao động (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
12 Công nghệ nano 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
13 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
14 Mạch điện tử 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 06/02/2012 11/03/2012
15 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2012
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
17 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 15/10/2012
19 Điện tử số 4 5.1 D 5.1 (D) 14/09/2012
20 Kỹ thuật xung 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 13/09/2012 13/10/2012
21 Mạch điện tử 2 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
23 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 24/09/2012 23/10/2012 ĐPK
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
25 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2013 06/02/2013
27 Nguyên lý truyền thông 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/01/2013 06/03/2013 ĐPK
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.3 A 9.3 (A)
29 Thực hành Điện tử cơ bản 2 3.8 F 3.8 (F)
30 CAD trong điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2013
31 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/02/2013 10/03/2013
32 Điện tử công suất (ĐT) 5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
33 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
35 Vi điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
36 Thiết kế hệ thống số 7 6.7 C 6.7 (C) 02/09/2013
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/09/2013 22/09/2013
38 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
39 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
40 Truyền hình số 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
41 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 B 8.3 (B)
42 Đo lường- cảm biến 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
43 Hệ thống viễn thông 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
44 Kỹ thuật chuyển mạch 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2013
45 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
46 Hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
47 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2014
48 Mạch điện tử 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/05/2014
49 Thông tin di động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
50 Vi điện tử 9.5 8.8 A 8.8 (A) 17/05/2014
51 Mạch điện tử 1 0 1.9 I F 1.9 (F) 24/09/2012
52 Điện tử số 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2013
53 Xử lý số tín hiệu 5 6.2 C 6.2 (C) 09/03/2013
54 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2013
55 Tiếng anh 5 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo