Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Tâm
Mã sinh viên: 0541050077
Lớp: ĐH CNKT ĐT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/08/2011 17/10/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 16/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 5 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2011
7 Vật lý 2 0 0.8 I F 0.8 (F) 22/09/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 28/07/2011
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/03/2012 22/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 5 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2012
11 Công nghệ nano 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
13 Mạch điện tử 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/02/2012 11/03/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
16 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 12/09/2012 15/10/2012
18 Điện tử số 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 14/09/2012 08/10/2012
19 Kỹ thuật xung 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/09/2012 13/10/2012
20 Mạch điện tử 2 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 13/10/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.8 C 5.8 (C)
22 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2012 05/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 11/09/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 I C 5.7 (C) 06/02/2013
26 Nguyên lý truyền thông 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.7 A 9.7 (A)
28 CAD trong điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/01/2013 11/03/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng anh 5 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
33 Vi điều khiển I (I)
34 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 02/09/2013 22/09/2013
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/09/2013 22/09/2013
36 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/09/2013 27/09/2013
37 Kỹ thuật Audio - Video 0 ** 2.3 ** F ** ** 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
40 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ thống viễn thông I (I)
42 Kỹ thuật chuyển mạch I (I)
43 Mạng máy tính I (I)
44 Hệ điều hành I (I)
45 Phân tích mạch DC/AC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
46 Điện tử số 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 08/03/2013 25/03/2013
47 Xử lý số tín hiệu 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 09/03/2013 28/03/2013
48 Vi xử lý và cấu trúc máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo