Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0541050092
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 10 9.7 A 9.7 (A) 13/08/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 7 B 7 (B) 25/08/2011 ĐPK
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 9 8.8 A 8.8 (A) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 05/08/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2011 ĐPK
7 Tiếng anh 2 5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 9.8 A 9.8 (A) 17/02/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
17 Điện tử số 6 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
18 Kỹ thuật xung 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
20 Xử lý số tín hiệu 8 8.4 B 8.4 (B) 29/09/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 D 4 (D) 13/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
23 Nguyên lý truyền thông 4 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8.7 A 8.7 (A)
26 CAD trong điện tử 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 03/03/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2013
31 Vi điều khiển 9 8.9 A 8.9 (A) 25/09/2013
32 Thiết kế hệ thống số 10 10 A 10 (A) 30/08/2013
33 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
34 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
35 Kỹ thuật Audio - Video 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
36 Truyền hình số 8.5 8.9 A 8.9 (A) 06/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
38 Đo lường- cảm biến 3.29999995231628 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2014 ĐPK
39 Đo lường điều khiển bằng máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
40 Mạng máy tính 9 9.3 A 9.3 (A) 21/01/2014
41 Kỹ thuật truyền số liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 20/01/2014
42 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 9 9.3 A 9.3 (A) 27/12/2013
43 Hệ thống viễn thông 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2014
44 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-ĐT) 9 I (I) 22/05/2014
45 Mạch điện tử 2 7 7.4 B 7.4 (B) 25/03/2012
46 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 04/03/2014
47 Tiếng anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 21/03/2014 ĐPK
48 Tiếng anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
49 Điện tử số 10 9.3 A 9.3 (A) 08/03/2013
50 Xử lý số tín hiệu 6 6.7 C 6.7 (C) 09/03/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 10/03/2013 26/03/2013
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/08/2013 13/09/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 5 D 5 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo