Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0541050093
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.9 D 4.9 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 03/08/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/02/2012 10/04/2012
9 An toàn lao động (ĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
10 Công nghệ nano 5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
11 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 6 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2012
12 Mạch điện tử 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 11/03/2012
13 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 06/04/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
17 Điện tử số 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 12/09/2013 07/10/2013
18 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
19 Điện tử số 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/09/2012 10/10/2012
20 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
21 Mạch điện tử 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.5 A 8.5 (A)
23 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 29/09/2012 16/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2012
25 Nguyên lý truyền thông 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/01/2013 03/02/2013
26 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
27 Thực hành Điện tử cơ bản 2 8 B 8 (B)
28 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 11/01/2013
29 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2013 14/03/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 14/01/2013 09/02/2013
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
32 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 09/09/2013 25/09/2013
33 Thiết kế hệ thống số 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
34 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
35 Kỹ thuật truyền hình 0 0 1 1 F F 1 (F) 13/09/2013 27/09/2013
36 Kỹ thuật Audio - Video 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013
37 Vi điều khiển 0 0 F (I) 25/07/2014
38 Truyền hình số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2014 29/01/2014
39 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
40 Đo lường- cảm biến 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2014
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
42 Mạng máy tính 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 21/01/2014 24/02/2014
43 Kỹ thuật truyền số liệu 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2014 24/02/2014
44 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 27/12/2013 24/01/2014
45 Đo lường- cảm biến 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 19/05/2014 03/06/2014
46 Hệ thống viễn thông 4.5 5 D 5 (D) 20/05/2014
47 Thông tin di động 5 4.5 D 4.5 (D) 21/05/2014
48 Vi điện tử 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/05/2014
49 Vật lý 2 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 26/08/2012 24/09/2012
50 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
51 Phân tích mạch DC/AC 5 6 C 6 (C) 27/03/2012
52 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
53 An toàn lao động (ĐT) 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 13/03/2013 29/03/2013
55 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/08/2013
57 Tiếng anh 5 6 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
58 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/02/2014
59 Vi điều khiển 6 5.6 C 5.6 (C) 06/02/2015
60 Thông tin di động 4 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo