Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Thanh Hương
Mã sinh viên: 0541050094
Lớp: ĐH CNKT ĐT 2 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/08/2011 21/09/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 3 4.4 D 4.4 (D) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/08/2011 29/09/2011
5 Hàm phức và phép BĐ Laplace 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 03/08/2011 10/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
9 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 17/02/2012 27/03/2012
10 An toàn lao động (ĐT) 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
11 Công nghệ nano 2 4.3 D 4.3 (D) 13/02/2012
12 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 10/02/2012 15/03/2012
13 Mạch điện tử 1 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 13/01/2012 11/03/2012
14 Kinh tế học đại cương 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2012 14/03/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2012
18 Điện tử số 0 ** 2.8 ** F ** ** 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật xung 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 13/10/2012
20 Mạch điện tử 2 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Xử lý số tín hiệu 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/09/2012 16/10/2012
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
25 Vật lý 1 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý truyền thông 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 11/01/2013 03/02/2013
27 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.7 B 7.7 (B)
28 Thực hành Điện tử cơ bản 2 7.7 B 7.7 (B)
29 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 11/01/2013 11/03/2013
30 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 03/03/2013 11/04/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 14/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 5 4 4.9 D 4.9 (D) 26/01/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 30/09/2013
34 Vi điều khiển 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 09/09/2013 25/09/2013
35 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 30/08/2013 21/09/2013
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 30/08/2013 21/09/2013
37 Kỹ thuật truyền hình 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 13/09/2013 27/09/2013
38 Kỹ thuật Audio - Video ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 29/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
41 Đo lường- cảm biến 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
42 Đo lường điều khiển bằng máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 23/01/2014 03/03/2014
43 Mạng máy tính 5 6.5 C 6.5 (C) 21/01/2014
44 Kỹ thuật truyền số liệu 0 0 2 2 F F 2 (F) 20/01/2014 24/02/2014
45 Kỹ thuật siêu cao tần và anten 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 27/12/2013 24/01/2014
46 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật chuyển mạch ** ** ** (I) 16/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thông tin di động ** ** ** (I) 21/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính 0 ** 2.5 ** F ** ** 28/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo